Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Renault Fluence I

2009 - 2013
17 ảnh
22 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

22 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Authentique 1.6 MT - cơ học (5) 110 hp 11.9 sec. so sánh
Confort 1.6 AT - tự động (4) 110 hp 13.9 sec. so sánh
Confort 1.6 MT - cơ học (5) 110 hp 11.9 sec. so sánh
Dynamique 1.6 AT - tự động (4) 110 hp 13.9 sec. so sánh
Dynamique 2.0 CVT - cvt 138 hp 10.1 sec. so sánh
Dynamique 2.0 MT - cơ học (6) 138 hp 9.9 sec. so sánh
Expression 1.6 AT - tự động (4) 110 hp 13.9 sec. so sánh
Expression 1.6 MT - cơ học (5) 110 hp 11.9 sec. so sánh
Expression 2.0 CVT - cvt 138 hp 10.1 sec. so sánh
Expression 2.0 MT - cơ học (6) 138 hp 9.9 sec. so sánh
Limited Edition 1.6 AT - tự động (4) 110 hp 13.9 sec. so sánh
Limited Edition 1.6 MT - cơ học (5) 110 hp 11.9 sec. so sánh
Limited Edition 2.0 CVT - cvt 138 hp 10.1 sec. so sánh
SportWay 2.0 CVT - cvt 138 hp 10.1 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 9.9 sec. so sánh
2.0 CVT - cvt 143 hp 10.4 sec. so sánh
AT - tự động 94 hp - so sánh
1.5 MT - cơ học (5) 86 hp 13.4 sec. so sánh
1.5 MT - cơ học (6) 105 hp 11.4 sec. so sánh
1.5 AMT - người máy (6) 110 hp - so sánh
1.6 AT - tự động (4) 106 hp 13.9 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 106 hp 11.7 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!