Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Renault Duster I Restyling

2015 - 2021
18 ảnh
36 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

36 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Authentique 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 10.9 sec. so sánh
Authentique 1.6 MT - cơ học (6) 114 hp 12.5 sec. so sánh
Expression 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 10.9 sec. so sánh
Expression 1.6 MT - cơ học (6) 114 hp 12.5 sec. so sánh
Expression 2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 10.3 sec. so sánh
Expression 2.0 AT - tự động (4) 143 hp 11.5 sec. so sánh
Privilege 1.6 MT - cơ học (6) 114 hp 12.5 sec. so sánh
Privilege 2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 10.3 sec. so sánh
Privilege 2.0 AT - tự động (4) 143 hp 11.5 sec. so sánh
Dakar Edition 1.6 MT - cơ học (6) 114 hp 12.5 sec. so sánh
Dakar Edition 2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 10.3 sec. so sánh
Dakar Edition 2.0 AT - tự động (4) 143 hp 11.5 sec. so sánh
Luxe Privilege 2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 10.3 sec. so sánh
Luxe Privilege 2.0 AT - tự động (4) 143 hp 11.5 sec. so sánh
Expression 1.5 MT - cơ học (6) 109 hp 13.2 sec. so sánh
Privilege 1.5 MT - cơ học (6) 109 hp 13.2 sec. so sánh
Dakar Edition 1.5 MT - cơ học (6) 109 hp 13.2 sec. so sánh
Luxe Privilege 1.5 MT - cơ học (6) 109 hp 13.2 sec. so sánh
Access 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 10.9 sec. so sánh
Access 1.6 MT - cơ học (6) 114 hp 12.5 sec. so sánh
Life 1.6 MT - cơ học (5) 114 hp 10.9 sec. so sánh
Life 1.6 MT - cơ học (6) 114 hp 12.5 sec. so sánh
Life 2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 10.3 sec. so sánh
Life 2.0 AT - tự động (4) 143 hp 11.5 sec. so sánh
Drive 1.6 MT - cơ học (6) 114 hp 12.5 sec. so sánh
Drive 2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 10.3 sec. so sánh
Drive 2.0 AT - tự động (4) 143 hp 11.5 sec. so sánh
Drive Plus 2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 10.3 sec. so sánh
Drive Plus 2.0 AT - tự động (4) 143 hp 11.5 sec. so sánh
Life 1.5 MT - cơ học (6) 109 hp 13.2 sec. so sánh
Drive 1.5 MT - cơ học (6) 109 hp 13.2 sec. so sánh
Drive Plus 1.5 MT - cơ học (6) 109 hp 13.2 sec. so sánh
Adventure 1.6 MT - cơ học (6) 114 hp 12.5 sec. so sánh
Adventure 2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 10.3 sec. so sánh
Adventure 2.0 AT - tự động (4) 143 hp 11.5 sec. so sánh
Adventure 1.5 MT - cơ học (6) 109 hp 13.2 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!